--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
codfish ball
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
codfish ball
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: codfish ball
+ Noun
bánh làm từ cá tuyết muối phơi khô và khoai tây nghiền.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "codfish ball"
Những từ có chứa
"codfish ball"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
quần
bi
bánh bỏng
băng phiến
chả viên
đạn
phát bóng
hòn
gieo cầu
ổ bi
more...
Lượt xem: 511
Từ vừa tra
+
codfish ball
:
bánh làm từ cá tuyết muối phơi khô và khoai tây nghiền.